He is a retired teacher.
Dịch: Ông ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu.
My father is retired.
Dịch: Bố tôi đã về hưu.
Đã lĩnh lương hưu
Không còn hoạt động
Nghỉ hưu
Sự nghỉ hưu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
học bổng quốc tế
sự vội vã
khơi mào cuộc thảo luận
bữa ăn nhẹ vào ban đêm
tiểu thuyết trưởng thành
giường (cấu trúc khung của giường)
mô hình nhà siêu nhỏ
Đầu bếp xuất sắc