He is a retired teacher.
Dịch: Ông ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu.
My father is retired.
Dịch: Bố tôi đã về hưu.
Đã lĩnh lương hưu
Không còn hoạt động
Nghỉ hưu
Sự nghỉ hưu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
giám sát
mong muốn sự cải thiện
mã thi
Cuộc sống khó khăn
Hợp chất phenolic
đom đóm
Ngành nghề kinh doanh
cá chim