noun
bordeaux
rượu vang Bordeaux (loại rượu vang nổi tiếng của Pháp từ vùng Bordeaux)
noun
gimmick
mẹo vặt, thủ đoạn để thu hút sự chú ý hoặc bán hàng
noun
obstacle course
Khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật
noun
heartfelt sharing
tâm sự như sau
idiom
burn the candle at both ends
/bɜːrn ðə ˈkændl̩ æt boʊθ ɛndz/ kiếm tiền mà làm quá sức