The product's flashy packaging was just a gimmick to attract buyers.
Dịch: Bao bì bắt mắt của sản phẩm chỉ là một chiêu trò để thu hút người mua.
He used a clever gimmick to win the game.
Dịch: Anh ấy sử dụng một thủ đoạn khéo léo để chiến thắng trò chơi.
Nhân vật chính hoặc người có ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc xã hội.