The product's flashy packaging was just a gimmick to attract buyers.
Dịch: Bao bì bắt mắt của sản phẩm chỉ là một chiêu trò để thu hút người mua.
He used a clever gimmick to win the game.
Dịch: Anh ấy sử dụng một thủ đoạn khéo léo để chiến thắng trò chơi.
Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.