The obstacle course was designed to improve physical fitness.
Dịch: Khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật được thiết kế để cải thiện sức khỏe thể chất.
She completed the obstacle course in record time.
Dịch: Cô ấy hoàn thành khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật trong thời gian kỷ lục.
Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ
Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu