Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thrift"

noun
thrifty lifestyle
/ˈθrɪfti ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống tiết kiệm

adjective
Thrifty and Wise
/ˈθrɪfti ænd waɪz/

tiết kiệm và tỉnh táo

noun
thrifty person
/ˈθrɪfti ˈpɜːrsən/

người biết giữ tiền

adjective/verb
economical, thrifty, save
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

tiết kiệm

noun
thrifty spending
/ˈθrɪfti ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu tiết kiệm

noun
principle of thrift
/ˈprɪnsəpəl əv θrɪft/

Nguyên tắc tiết kiệm

noun
instinct for thrift
/ˈɪnstɪŋkt fɔːr θrɪft/

bản năng tiết kiệm

noun
thrift law
/θrɪft lɔː/

luật tiết kiệm

phrase
Thrift is not just
/θrɪft ɪz nɒt dʒʌst/

Tiết kiệm không chỉ

noun
thrift-store clothes
/θrɪft stɔːr kloʊðz/

quần áo từ cửa hàng đồ cũ

noun/adjective
spendthrift
/ˈspɛndθrɪft/

người tiêu xài hoang phí

noun/adjective
spendthrift
/ˈspɛndθrɪft/

người tiêu xài hoang phí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY