Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thoroughly"

verb
implement thoroughly
/ˈɪmplɪˌmɛnt ˈθɜːrəli/

Triển khai một cách triệt để

adjective
thoroughly planned
/ˈθʌrəli plænd/

được lên kế hoạch kỹ lưỡng

verb
prepare thoroughly
/prɪˈpeər ˈθʌrəli/

chuẩn bị kỹ lưỡng

verb
thoroughly challenge
/ˈθʌrəli ˈtʃælɪndʒ/

thử thách một cách triệt để

verb phrase
thoroughly remove barriers
/ˈθɜːrəli rɪˈmuːv ˈbæriərz/

triệt để rào cản

verb
Dip thoroughly in shrimp paste

chấm đẫm mắm tôm

verb
Thoroughly check the source
/ˈθʌrəli tʃek ðə sɔːrs/

kiểm tra kỹ nguồn

verb
thoroughly processed
/θɜːrəli ˈproʊsɛst/

chế biến kỹ

verb
mix thoroughly
/mɪks ˈθɜːrəli/

trộn kỹ

adverb
thoroughly
/ˈθɜːroʊli/

hoàn toàn, kỹ lưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY