She cleaned the house thoroughly.
Dịch: Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.
He studied the material thoroughly before the exam.
Dịch: Anh ấy đã học kỹ tài liệu trước kỳ thi.
hoàn toàn
toàn diện
tính kỹ lưỡng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
eo thon
thi hành án
Thái độ tự cao
Nhà bán lẻ chính thức
cơn gió
phương tiện chuyên dụng
Vòi phun
chờ thời cơ, sẵn sàng xuất hiện hoặc can thiệp