You should prepare thoroughly before the exam.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng trước kỳ thi.
The team prepared thoroughly for the presentation.
Dịch: Nhóm đã chuẩn bị chu đáo cho bài thuyết trình.
chuẩn bị tốt
chuẩn bị chi tiết
sự chuẩn bị
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự gắn kết gia đình
thuộc về ngân hàng
biện pháp bảo vệ môi trường
Nguồn lực và cơ hội mới
thoái thác trách nhiệm
khích lệ, khuyến khích
tầm nhìn ra sông Thames
cá đỏ