You should prepare thoroughly before the exam.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng trước kỳ thi.
The team prepared thoroughly for the presentation.
Dịch: Nhóm đã chuẩn bị chu đáo cho bài thuyết trình.
chuẩn bị tốt
chuẩn bị chi tiết
sự chuẩn bị
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Xe buýt chạy đêm
Hành tây lên men
cuộc sống hòa đồng
tình trạng hiếm gặp
sự cố nghiêm trọng
Người theo dõi Việt Nam
giấy đầu tư
ngày hết hạn