Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tai"

noun
street entertainment
/ˈstriːt ˌentərˈteɪnmənt/

hoạt động giải trí đường phố

noun phrase
reason for crash
/ˈriːzən fɔːr kræʃ/

nguyên nhân gây ra tai nạn

noun
accident cause
/ˈæksɪdənt kɔːz/

nguyên nhân gây tai nạn

noun
horrific accident
/hɒˈrɪfɪk ˈæksɪdənt/

tai nạn kinh hoàng

noun
entertainment village
/ˌentərˈteɪnmənt ˈvɪlɪdʒ/

làng giải trí

noun
Fatal click
/ˈfeɪtlɪk/

Cú nhấp chuột tai hại

noun
risk of water accident
/rɪsk əv ˈwɔːtər ˈæksɪdənt/

nguy cơ tai nạn sông nước

noun
disaster prevention and control steering committee
/dɪˈzæstər prɪˈvɛnʃən ænd kənˈtroʊl ˈstɪərɪŋ kəˈmɪti/

Ban chỉ huy phòng chống thiên tai

noun
certain time
/ˈsɜːrtən taɪm/

thời gian nhất định

noun
entertainment system
/ˌentərˈteɪnmənt ˈsɪstəm/

hệ thống giải trí

noun
fatal collision with two victims
/ˈfeɪtl kəˈlɪʒən wɪθ tuː ˈvɪktɪmz/

Tai nạn thảm khốc với hai nạn nhân

noun
accident involving two deaths
ˈæksɪdənt ɪnˈvɒlvɪŋ tuː dɛθs

tai nạn khiến hai người thiệt mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY