Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tai"

noun
accident causer
/ˈæksɪdənt ˈkɔːzər/

đối tượng gây tai nạn

noun
infotainment
/ˌɪnfəˈteɪnmənt/

sự kết hợp giữa thông tin và giải trí

noun
unfortunate accident
/ʌnˈfɔːrtʃənət ˈæksɪdənt/

tai nạn đáng tiếc

noun
natural disasters and epidemics
/ˌnætʃrəl dɪˈzæstərz ænd ˌepɪˈdemɪks/

thiên tai dịch bệnh

noun
bulk and retail
/bʌlk ænd ˈriːteɪl/

Bán buôn và bán lẻ

noun
wholesale and retail
/ˈhoʊlseɪl ænd ˈriːteɪl/

sỉ lẻ

noun
curtain raiser
/ˈkɜːrtən ˌreɪzər/

màn chào sân

noun phrase
individual details
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈdiːteɪlz/

chi tiết cá nhân

noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/

rụng bánh sau tai nạn

noun
pile-up
/paɪl ʌp/

tai nạn liên hoàn

noun
Retail strategy
/ˈriːteɪl ˈstrætədʒi/

Chiến lược bán lẻ

noun phrase
Retail industry reconsiders strategy
/ˈriːteɪl ˈɪndəstri riːkənˈsɪdərz ˈstrætədʒi/

Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY