noun
street entertainment
/ˈstriːt ˌentərˈteɪnmənt/ hoạt động giải trí đường phố
noun phrase
reason for crash
nguyên nhân gây ra tai nạn
noun
risk of water accident
/rɪsk əv ˈwɔːtər ˈæksɪdənt/ nguy cơ tai nạn sông nước
noun
disaster prevention and control steering committee
/dɪˈzæstər prɪˈvɛnʃən ænd kənˈtroʊl ˈstɪərɪŋ kəˈmɪti/ Ban chỉ huy phòng chống thiên tai
noun
fatal collision with two victims
/ˈfeɪtl kəˈlɪʒən wɪθ tuː ˈvɪktɪmz/ Tai nạn thảm khốc với hai nạn nhân
noun
accident involving two deaths
ˈæksɪdənt ɪnˈvɒlvɪŋ tuː dɛθs tai nạn khiến hai người thiệt mạng