The movie theater has surround sound.
Dịch: Rạp chiếu phim có hệ thống âm thanh vòm.
I enjoy playing video games with surround sound headphones.
Dịch: Tôi thích chơi trò chơi điện tử bằng tai nghe âm thanh vòm.
Âm thanh 3D
Âm thanh đa chiều
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
từ khóa tăng vọt
Phó đội trưởng
cuộn phim
đi ngủ sớm
tẩy trắng, làm trắng
lên chức bổng lộc
một cách hợp lý, có lý
những trở ngại lớn