She approached the problem rationally.
Dịch: Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý.
We need to make decisions rationally, not emotionally.
Dịch: Chúng ta cần đưa ra quyết định một cách hợp lý, không phải bằng cảm xúc.
Rationally, it makes sense to save money for emergencies.
Dịch: Một cách hợp lý, việc tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp là điều hợp lý.