The film reels were stored carefully.
Dịch: Những cuộn phim được cất giữ cẩn thận.
He reels in the fish.
Dịch: Anh ấy kéo con cá vào.
ống chỉ
cuộn
cuộn phim
cuộn lại
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự cân nhắc, sự trọng số
Đưa lên phía trước
cộng đồng fan sắc đẹp
Chi phí ước tính
vào cảnh vay nợ
tiệc sinh nhật đầu tiên
hợp đồng ràng buộc
kịch cho thanh niên