She has a great stage presence.
Dịch: Cô ấy có khả năng làm chủ sân khấu tuyệt vời.
The singer's stage presence captivated the audience.
Dịch: Phong thái biểu diễn của ca sĩ đã thu hút khán giả.
Sức lôi cuốn
Thần thái
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự cấm đoán
kén chọn, khó tính
Giám đốc điều hành
Mở rộng tư duy
vấn đề; vật chất
Lý thuyết về tri thức
Tinh thần hợp tác
Biến xác thành xác ướp; xử lý xác để giữ nguyên hình dạng như xác ướp