I can't recall where I put my keys.
Dịch: Tôi không thể nhớ tôi để chìa khóa ở đâu.
She recalled the events of that day vividly.
Dịch: Cô ấy nhớ lại những sự kiện của ngày hôm đó một cách sống động.
lấy lại
nhớ lại
sự gọi lại
đã gọi lại
08/11/2025
/lɛt/
Hệ thống mở khóa không cần chìa
bờ đá
cảnh quan bền vững
biến mất không dấu vết
Chiết xuất hành lá
Nhạc trẻ em
tính không đồng nhất
máy bay đường dài