Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Charisma"

noun
Charismatic leader
/ˌkærɪzˈmætɪk ˈliːdər/

Nhà lãnh đạo lôi cuốn

adjective
Radiant charisma
/ˌreɪdiənt kəˈrɪzmə/

Khí chất ngời ngời

noun
Exceptional charisma
/ɪkˈsepʃənəl kəˈrɪzmə/

Sức hút đặc biệt

verb
project charisma
/prəˈdʒekt kəˈrɪzmə/

tạo dựng sức hút cá nhân

adjective
Overwhelming charisma
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ kəˈrɪzmə/

Khí chất ngút ngàn

noun
alluring charisma
/əˈlʊərɪŋ kəˈrɪzmə/

thần thái cuốn hút

noun
charismatic girl
/ˌkærɪzˈmætɪk ɡɜːrl/

cô gái có sức hút

noun
charisma
/kəˈrɪz.mə/

sự quyến rũ, sức hút

adjective
charismatic
/ˈkær.ɪz.mə.tɪk/

có sức hút, lôi cuốn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY