Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Squad"

noun
squad gathering
/ˈskwɒd ˈɡæðərɪŋ/

Cuộc tập trung của đội

noun
national squad
/ˈnæʃənəl skwɒd/

đội tuyển quốc gia

noun
squadron conversion
/ˈskwɒdrən kənˈvɜːrʒən/

hoán cải phi đội

verb
restructure the squad
/riːˈstrʌktʃər ðə skwɒd/

tái cấu trúc đội hình

verb
rotate squad
/roʊˈteɪt skwɒd/

xoay tua đội hình

noun
national U23 squad
/ˈnæʃənəl ˌjuː ˈtwɛntiθriː skwɒd/

Đội tuyển U23 quốc gia

noun
squad car
/skwɒd kɑːr/

xe tuần tra

noun
squad
/skwɒd/

đội, nhóm

noun
squadron
/ˈskwɒdrən/

phi đội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY