The squad was formed to tackle the project.
Dịch: Đội được thành lập để thực hiện dự án.
He is a member of the special forces squad.
Dịch: Anh ấy là thành viên của đội đặc nhiệm.
đội
nhóm
đội bay
tạo thành đội
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Trồng sầu riêng
Phòng khám thẩm mỹ
chinh phục khán giả
Pin
bún kính
người hâm mộ kinh ngạc
đội bóng đá
lễ kỷ niệm hàng năm