The squad was formed to tackle the project.
Dịch: Đội được thành lập để thực hiện dự án.
He is a member of the special forces squad.
Dịch: Anh ấy là thành viên của đội đặc nhiệm.
đội
nhóm
đội bay
tạo thành đội
12/06/2025
/æd tuː/
da chim
Kiểm soát cholesterol
Thiết bị đầu cuối mạng
bảng phác thảo
giấy bạc bọc thực phẩm
mèo cưng
Bữa ăn chung
Người tham gia vào một hội đồng hoặc buổi thảo luận.