The squad car arrived quickly at the scene of the accident.
Dịch: Xe tuần tra đã đến nhanh chóng tại hiện trường vụ tai nạn.
He was pulled over by a squad car for speeding.
Dịch: Anh ấy đã bị xe tuần tra dừng lại vì lái xe quá tốc độ.
xe cảnh sát
xe tuần tra
đội
tuần tra
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cơ hội bị bỏ lỡ
gây lo lắng, không yên tâm
sỏi thận
Tâm lý xã hội
khai thác tiền ảo
Ủy ban điều hành công đoàn
xe rùa
Công nhân sản xuất