The squadron was deployed for a special mission.
Dịch: Phi đội đã được triển khai cho một nhiệm vụ đặc biệt.
He is the leader of the air squadron.
Dịch: Anh ấy là người lãnh đạo của phi đội không quân.
The naval squadron participated in the exercise.
Dịch: Phi đội hải quân đã tham gia vào cuộc diễn tập.