The squad gathering is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc tập trung của đội được lên lịch vào ngày mai.
The coach announced a squad gathering to discuss tactics.
Dịch: Huấn luyện viên thông báo một cuộc tập trung của đội để thảo luận về chiến thuật.
Cuộc họp đội
Buổi tập hợp nhóm
cuộc tụ họp
đội
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Con rể
sữa bột cho trẻ sơ sinh
khát vọng tăng trưởng
vốn khởi nghiệp
không gian ánh sáng
dưới lòng đất
trang trại và bếp
nền tảng trò chơi Facebook