The squad gathering is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc tập trung của đội được lên lịch vào ngày mai.
The coach announced a squad gathering to discuss tactics.
Dịch: Huấn luyện viên thông báo một cuộc tập trung của đội để thảo luận về chiến thuật.
trạng thái hoạt động bình thường hoặc chức năng của một hệ thống hoặc cơ thể