I decided to splurge on a new dress for the party.
Dịch: Tôi quyết định vung tiền mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.
We splurged on a fancy dinner to celebrate our anniversary.
Dịch: Chúng tôi đã ăn một bữa tối sang trọng để kỷ niệm ngày cưới.
Nỗ lực hợp tác, sự phối hợp làm việc chung để đạt mục tiêu