She cooked the soup in an earthenware pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong nồi đất.
The earthenware pot is perfect for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
nồi đất sét
nồi sứ
gốm đất
để nấu trong nồi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cường tráng, khỏe mạnh
cố vấn đại học
du lịch dựa vào thiên nhiên
Xin lỗi
nơi ẩn náu
chất nicotine
Thiết bị theo dõi GPS
người gửi email, ứng dụng gửi email