She cooked the soup in an earthenware pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong nồi đất.
The earthenware pot is perfect for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
nồi đất sét
nồi sứ
gốm đất
để nấu trong nồi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Âm nhạc giáo dục
Dấu hiệu hoặc biểu hiện của lỗi hoặc sai sót
cầm, nắm, giữ
dịch vụ mới
nhiệm vụ gìn giữ hòa bình
cuộc trò chuyện vui vẻ, hài hước
sự phi quốc gia hóa
điều kiện