She cooked the soup in an earthenware pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong nồi đất.
The earthenware pot is perfect for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
đo quang phổ, đo cường độ sáng hoặc cường độ ánh sáng của một nguồn sáng hoặc vật thể