She cooked the soup in an earthenware pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong nồi đất.
The earthenware pot is perfect for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
nồi đất sét
nồi sứ
gốm đất
để nấu trong nồi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tình yêu mãnh liệt
huyện
Yêu cầu thanh toán
ăn thịt
nơi cư trú
hiệp hội phụ huynh
Retinol
khả năng hỗ trợ