We need to work hard to fulfill the purpose of this project.
Dịch: Chúng ta cần làm việc chăm chỉ để đạt được mục đích của dự án này.
The company managed to fulfill the purpose of increasing sales.
Dịch: Công ty đã đạt được mục đích tăng doanh số.
đạt được mục tiêu
hoàn thành mục tiêu
sự hoàn thành
mục đích
20/11/2025
Người giám thị (trong kỳ thi)
Dịch vụ giá trị gia tăng
phóng đại chiều cao
thiếu thốn, nghèo khổ
Siêu đô thị
cỏ dại cao
về quê nghỉ lễ
ghế xoay hoa văn