adjective
small-footprint
Diện tích nhỏ, không chiếm nhiều không gian
noun phrase
Beauty in the Smallest Things
/ˈbjuːti ɪn ðə ˈsmɔːlɪst θɪŋz/ Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất
noun
takeover of a small company
/ˈteɪkˌoʊvər əv ə smɔːl ˈkʌmpəni/ thâu tóm công ty nhỏ