Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Small"

adjective
small-footprint
/smɔːlˈfʊtˌprɪnt/

Diện tích nhỏ, không chiếm nhiều không gian

noun
small restaurant
/smɔːl ˈrestrɒnt/

nhà hàng nhỏ

noun
Small waist
/smɔːl weɪst/

Eo thon

noun phrase
small wage
/smɔːl weɪdʒ/

tiền lương thấp

noun phrase
Beauty in the Smallest Things
/ˈbjuːti ɪn ðə ˈsmɔːlɪst θɪŋz/

Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất

noun
small habit
/smɔːl ˈhæbɪt/

thói quen nhỏ

noun
small world
/smɔːl wɜːrld/

thế giới nhỏ bé

noun
small change
/smɔːl tʃeɪndʒ/

100 nghìn tiêu vặt

noun
takeover of a small company
/ˈteɪkˌoʊvər əv ə smɔːl ˈkʌmpəni/

thâu tóm công ty nhỏ

noun
small face
/smɔːl feɪs/

khuôn mặt cỡ bàn tay

noun
small space
/smɔːl speɪs/

không gian nhỏ

noun
Small action
/smɔːl ˈækʃən/

Hành động nhỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY