The room had small proportions.
Dịch: Căn phòng có kích thước nhỏ.
The amount of funding was of small proportions.
Dịch: Số lượng tài trợ có tỷ lệ nhỏ.
tỷ lệ hạn chế
tỷ lệ khiêm tốn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
mềm, không cứng
tầng nước ngầm
Giảm tỉ lệ
bạo lực trong mối quan hệ
hành trình khám phá
lan can
xe tải có thùng phẳng
tạm lui về hậu trường