Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Showbiz"

noun
showbiz activities
/ˈʃoʊbɪz ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động showbiz

noun
showbiz stories
/ˈʃoʊˌbɪz ˈstɔriz/

chuyện showbiz

noun
Showbiz friend group
/ˈʃoʊbɪz frend ɡruːp/

Hội bạn thân showbiz

noun
toxicity in showbiz
/tɒkˈsɪsɪti ɪn ˈʃoʊbɪz/

Sự độc hại/tiêu cực trong giới showbiz

noun phrase
scandals in showbiz
/ˈskændəlz ɪn ˈʃoʊbɪz/

những vụ bê bối trong giới giải trí

noun
corruption in showbiz
/kəˈrʌpʃən ɪn ˈʃoʊbɪz/

tham nhũng trong giới giải trí

noun
cancer of showbiz
/ˈkænsər əv ˈʃoʊbɪz/

u ác tính của showbiz

noun
Showbiz besties
/ˈʃoʊbɪz ˈbɛstiz/

Hội bạn thân showbiz

noun
Male celebrities in Vietnamese showbiz
/saʊ næm viː biː ziː/

Sao nam Vbiz

noun
Chinese showbiz
/ˌtʃaɪˈniːz ˈʃoʊbɪz/

Showbiz Trung Quốc

noun
center of showbiz attention
/ˈsentər əv ˈʃoʊbɪz əˈtenʃən/

tâm điểm showbiz

noun
center of showbiz attention
/ˈsɛntər əv ˈʃoʊbɪz əˈtɛnʃən/

tâm điểm showbiz

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY