The scandals in showbiz are often widely reported.
Dịch: Những vụ bê bối trong giới giải trí thường được đưa tin rộng rãi.
She was caught up in several scandals in showbiz.
Dịch: Cô ấy đã vướng vào một vài vụ bê bối trong giới giải trí.
bê bối giới showbiz
bê bối làng giải trí
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người quản lý thiết kế
quy trình vận hành
tình tiết hấp dẫn
Trình độ cao
Thiếu kỹ năng công nghệ
cây chuông
đội trưởng quốc dân
giai đoạn hiện tại