She is involved in showbiz activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào các hoạt động showbiz.
He wants to stay away from showbiz activities.
Dịch: Anh ấy muốn tránh xa các hoạt động showbiz.
hoạt động giải trí
lịch trình của người nổi tiếng
giới showbiz
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
ghế
cảm giác sinh động
Tình hình năm 2018
hoạt động thể thao
Giảm giá thương mại
ngộ độc khí
Kiểm tra tin tức trên Google
tư duy sáng tạo