Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scar"

adjective
Discarded
/dɪˈskɑːrdɪd/

Bị loại bỏ

noun
Deal scarcity
/ˈdiːl ˈskɛəsɪti/

Khan hiếm thương vụ

verb
scar someone for life
/skɑːr sʌmwʌn fɔːr laɪf/

khiến con tổn thương cả đời

noun
Multi-functional scarf
/ˈmʌltiˌfʌŋkʃənl skɑːrf/

Khăn đa năng

noun
Scary doctor
/ˈskeri ˈdɑːktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
silk scarf
/sɪlk skɑːrf/

khăn quàng lụa

Verb phrase
Letting go without discarding
/lɛtɪŋ ɡoʊ wɪˈθaʊt dɪsˈkɑrdɪŋ/

Buông nhưng không bỏ

noun
pregnancy scare
/ˈprɛɡnənsi skɛər/

Nỗi lo mang thai ngoài ý muốn

noun
scar treatment
/skɑːr ˈtriːtmənt/

điều trị sẹo

noun
scar reduction
/skɑːr rɪˈdʌkʃən/

giảm sẹo

noun
scar revision
/ˈskɑːr rɪˈvɪʒən/

xóa sẹo sau này

noun
Scarcity
/ˈskersɪti/

Khan hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY