The discarded newspapers lay in a heap.
Dịch: Những tờ báo bị vứt bỏ nằm thành một đống.
Discarded food should be composted.
Dịch: Thức ăn thừa nên được ủ phân.
Bị từ chối
Bị bỏ rơi
Bị vứt bỏ
Loại bỏ
Sự loại bỏ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nhật Bản (Japan)
đầu bếp huyền thoại
câu chuyện, lời kể, bài tường thuật
eo con kiến
triệu người Việt
cái gôm
nông nghiệp
động vật có vú sống dưới nước