The scary doctor gave me a shot.
Dịch: Vị bác sĩ đáng sợ đã tiêm cho tôi một mũi.
My son is afraid of the scary doctor.
Dịch: Con trai tôi sợ vị bác sĩ đáng sợ.
Bác sĩ gây sợ hãi
Bác sĩ làm khiếp sợ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Thẻ đi lại
lối vào, tiền sảnh
rủi ro tiềm ẩn
bạn ôm ấp, người mà bạn thường ôm ấp
đường đi va chạm
kháng sinh tetracycline
đạo lý vĩnh cửu
bán dẫn