Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SSN"

Noun
Sigh of helplessness
/saɪ əv ˈhɛlpləsnəs/

Thở dài bất lực

noun
learned helplessness
/ˌlɜːrnd ˈhelpləsnəs/

Sự bất lực tập nhiễm

noun
restlessness
/ˈrestləsnəs/

sự bồn chồn, sự không yên

adjective
lifelessness
/ˈlaɪfləsnəs/

thiếu sức sống

noun
artlessness
/ˈɑːrtləsnəs/

Sự chân thật, sự ngây thơ, sự không giả tạo

noun
homelessness
/ˈhoʊmləsnəs/

tình trạng người vô gia cư

noun
homelessness crisis
/ˈhoʊmləsnəs ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng vô gia cư

adjective
agelessness
/ˈeɪdʒləsnəs/

trẻ lâu

noun
meaninglessness
/ˈmiːnɪŋləsnəs/

sự vô nghĩa

noun
uselessness
/ˈjuːsləsnəs/

sự vô dụng

noun
thanklessness
/ˈθæŋklɪs.nəs/

Sự vô ơn

noun
fearlessness
/ˈfɪr.ləs.nəs/

sự không sợ hãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY