Her artlessness was refreshing.
Dịch: Sự chân thật của cô ấy thật đáng quý.
The artlessness of his writing style made it very readable.
Dịch: Sự đơn giản trong văn phong của anh ấy làm cho nó rất dễ đọc.
sự giản dị
sự ngây thơ
sự chất phác
chân thật, ngây thơ, không giả tạo
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Thu nhập chưa từng có
quá trình chế biến muối
khu vực dông bão
rút ngắn chuyến thăm
cổ phiếu
cholesterol xấu
sự hưng phấn cho cộng đồng
cực quang