Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rush"

verb
rush into the kitchen
/rʌʃ ˈɪntuː ðə ˈkɪtʃɪn/

xông vào bếp

verb
rush onto the stage
/rʌʃ ˈɒn tuː ðə steɪdʒ/

lao lên sân khấu

noun
antthrush
/ˈæntθrʌʃ/

chim giẻ kiến

noun
celebrity crush
/səˈlebrəti krʌʃ/

Người nổi tiếng mà bạn yêu thích

noun
crushing defeat 0-6

thảm bại 0-6

noun
crushing defeat
/ˈkrʌʃɪŋ dɪˈfiːt/

thảm bại

verb
rush to buy
/rʌʃ tuː baɪ/

đổ xô tìm mua

noun
crushed ginger and scallion
/ˌkrʌʃt ˈdʒɪndʒər ænd ˈskæliən/

hành gừng đập dập

verb
brush aside the drama
/brʌʃ əˈsaɪd ðə ˈdrɑːmə/

lờ đi những chuyện bé xé ra to

verb
rush into
/rʌʃ ˈɪntuː/

xông vào

noun
rush hour
/ˈrʌʃ ˌaʊər/

giờ tan tầm

verb
have a crush on
/hæv ə krʌʃ ɒn/

có cảm tình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY