The soldiers rushed into the enemy camp.
Dịch: Những người lính xông vào trại địch.
She rushed into the burning building to save her child.
Dịch: Cô ấy xông vào tòa nhà đang cháy để cứu con.
lao vào
xông vào
nhảy vào
sự xông lên
ồ ạt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bác sĩ tim mạch
sự giàu có lớn
động vật ăn cỏ có hình dáng thanh mảnh, thường sống ở vùng đồng cỏ
dự án sáng tạo
môn thể thao chèo thuyền
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
người tham gia giao thông
quảng bá thương hiệu