The team suffered a crushing defeat.
Dịch: Đội đã phải chịu một thất bại thảm hại.
The election was a crushing defeat for the ruling party.
Dịch: Cuộc bầu cử là một thất bại thảm hại cho đảng cầm quyền.
sự thảm bại
sự thất bại hoàn toàn
sự đổ vỡ
thảm hại
đè bẹp
12/06/2025
/æd tuː/
cấp độ cơ bản
sự nghi ngờ
Sự tiết lộ về người nổi tiếng
tin nhắn
Ngày quốc tế vì quyền phụ nữ
giáo dục quốc phòng
Món ăn miền Nam
chương trình GDPT