She rushed into the kitchen to answer the phone.
Dịch: Cô ấy xông vào bếp để trả lời điện thoại.
We rushed into the kitchen when we smelled the smoke.
Dịch: Chúng tôi lao vào bếp khi ngửi thấy mùi khói.
lao vào bếp
nhào vào bếp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
máy đào, người đào
máy quét
Xu hướng thị trường lao động
tuyển chọn túi
nước chảy
gây giật mình, kinh ngạc
Người hướng ngoại
bảo vệ danh tiếng