Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rus"

noun
antivirus
/ˌæntiˈvaɪrəs/

phần mềm diệt virus

noun
rustic environment
/ˈrʌstɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thôn quê

noun
unobtrusive guidance
/ˌʌnəbˈtruːsɪv ˈɡaɪdns/

sự hướng dẫn không phô trương

noun
trust relationship
/ˈtrʌst rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

quan hệ tin cậy

verb
rush onto the stage
/rʌʃ ˈɒn tuː ðə steɪdʒ/

lao lên sân khấu

noun
Hip thrusts
/hɪp θrʌsts/

Bài tập đẩy hông

noun
trust symbol
/trʌst ˈsɪmbəl/

biểu tượng tin cậy

noun
trust mark
/ˈtrʌst mɑːrk/

dấu hiệu tin cậy

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

verb
exploit trust
/ɪkˈsplɔɪt trʌst/

lợi dụng niềm tin

noun
trust company
/ˈtrʌst ˌkʌmpəni/

công ty ủy thác

adjective
frustrating
/frʌˈstreɪtɪŋ/

gây bực bội, làm nản lòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY