She is interested in romantic designs.
Dịch: Cô ấy thích các thiết kế lãng mạn.
The new collection features romantic designs.
Dịch: Bộ sưu tập mới có các thiết kế lãng mạn.
Các thiết kế đầy đam mê
Các thiết kế giàu cảm xúc
lãng mạn
sự lãng mạn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
số đăng ký
nhúng, lao xuống
tài sản ít ỏi
rất quen thuộc
sinh sống đẳng cấp quốc tế
thị trường thực phẩm chức năng
Bằng cử nhân ngôn ngữ Anh
sự thay đổi văn bản