Besides studying, he also works part-time.
Dịch: Ngoài việc học, anh ấy cũng làm việc bán thời gian.
There are many benefits to exercise; besides, it can be fun.
Dịch: Có nhiều lợi ích từ việc tập thể dục; ngoài ra, nó có thể rất vui.
She enjoys reading novels; besides, she loves poetry.
Dịch: Cô ấy thích đọc tiểu thuyết; ngoài ra, cô ấy còn yêu thơ.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.