He knows how to steer the boat safely.
Dịch: Anh ấy biết cách lái thuyền an toàn.
She steered the conversation towards more positive topics.
Dịch: Cô ấy đã dẫn dắt cuộc trò chuyện theo những chủ đề tích cực hơn.
điều hướng
hướng dẫn
sự điều khiển
điều khiển (có nghĩa là một hành động điều khiển)
07/11/2025
/bɛt/
công trình kỹ thuật lớn
pin sạc dự phòng
quản lý công ty
bầu không khí làm việc hỗ trợ
dòng mới
dịch vụ xã hội
Chi tiêu cá nhân
người/công ty kinh doanh xe hơi tự động