He knows how to steer the boat safely.
Dịch: Anh ấy biết cách lái thuyền an toàn.
She steered the conversation towards more positive topics.
Dịch: Cô ấy đã dẫn dắt cuộc trò chuyện theo những chủ đề tích cực hơn.
điều hướng
hướng dẫn
sự điều khiển
điều khiển (có nghĩa là một hành động điều khiển)
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
các giải pháp linh hoạt
rối loạn thị giác
cấp tỉnh
chủ đề ngách
người thành thạo, người giỏi
luật lao động
cây sậy
thịnh vượng