He was engrossed in work and didn't notice me enter.
Dịch: Anh ấy mải mê làm việc nên không để ý tôi bước vào.
She gets completely engrossed in her work.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào công việc của mình.
Hăng say làm việc
Chăm chú làm việc
thu hút, làm say mê
sự say mê, sự thu hút
08/11/2025
/lɛt/
màu đỏ
những vật phẩm có thể tái chế
bộ nhớ máy tính
vắc xin sởi bất hoạt
Tổn hại cho thương hiệu
Chăm sóc ngoại trú
hành động leo lên, trèo lên
chuẩn bị ruộng