Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rival"

noun
abrupt arrival
/əˈbrʌpt əˈraɪvəl/

Sự đến bất ngờ

noun
new arrival
/njuː əˈraɪvəl/

Người mới đến

noun
Unexpected arrival
/ˌʌnɪkˈspektɪd əˈraɪvl/

Sự xuất hiện bất ngờ

noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản

noun phrase
latest arrivals
/ˈleɪtɪst əˈraɪvəlz/

hàng mới về

adjective
unrivaled
/ʌnˈraɪvəld/

vô song, không đối thủ

noun
intense rivalry
/ɪnˈtɛns ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh khốc liệt

noun
train arrival
/treɪn əˈraɪvəl/

chuyến tàu đến

verb
compete with rivals
/kəmˈpiːt wɪθ ˈraɪvəlz/

cạnh tranh với đối thủ

noun
Cinderella rival
/ˌsɪndəˈrɛlə ˈraɪvəl/

đối thủ Lọ Lem

noun
sibling rivalry
/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

sự ganh đua giữa anh chị em

noun
military rivalry
/ˈmɪlɪteri ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh quân sự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY