Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rival"

noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản

noun phrase
latest arrivals
/ˈleɪtɪst əˈraɪvəlz/

hàng mới về

adjective
unrivaled
/ʌnˈraɪvəld/

vô song, không đối thủ

noun
intense rivalry
/ɪnˈtɛns ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh khốc liệt

noun
train arrival
/treɪn əˈraɪvəl/

chuyến tàu đến

verb
compete with rivals
/kəmˈpiːt wɪθ ˈraɪvəlz/

cạnh tranh với đối thủ

noun
Cinderella rival
/ˌsɪndəˈrɛlə ˈraɪvəl/

đối thủ Lọ Lem

noun
sibling rivalry
/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

sự ganh đua giữa anh chị em

noun
military rivalry
/ˈmɪlɪteri ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh quân sự

verb
aid a rival
/eɪd ə ˈraɪvl/

giúp đỡ đối thủ

adjective
unrivaled beauty
/ʌnˈraɪvəld ˈbjuːti/

nhan sắc không ai địch nổi

noun
extreme rivalry
/ɪkˈstriːm ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh khốc liệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY