Her performance was unrivaled.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy thật vô song.
The museum boasts an unrivaled collection of artifacts.
Dịch: Viện bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập hiện vật có một không hai.
vô địch
không ai sánh kịp
không thể so sánh
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
ngôn ngữ văn hóa
ngừng hỗ trợ NATO
nghệ thuật văn hóa
Nghệ sĩ Kpop
bánh chiên
Đầu tư bảo hiểm
số lượng hữu hạn
hệ thống hỗ trợ