Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Risky"

noun
risky job
/ˈrɪski dʒɒb/

công việc rủi ro

adjective
risky to health
/ˈrɪski tuː hɛlθ/

nguy hiểm cho sức khỏe

adjective
risky for students
/ˈrɪski fɔːr ˈstuːdənts/

rủi ro cho học sinh

noun
risky scene
/ˈrɪski siːn/

phân cảnh táo bạo

noun
Risky behavior
/ˈrɪski bɪˈheɪvjər/

Hành vi rủi ro

noun
entrepreneurship extremely risky
/ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp ɪkˈstriːmli ˈrɪski/

sự nghiệp rất rủi ro

adjective
risky
/ˈrɪski/

Rủi ro, nguy hiểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY