Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
07/11/2025
/bɛt/
danh sách sinh viên
ngành hạ tầng
kiểm soát đám đông
tránh bậy
thịt dừa
sợi, chuỗi
Nhân viên hải quan
đáp ứng nghĩa vụ