Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Resolve"

verb
Resolve immediately
/rɪˈzɒlv ɪˈmiːdiətli/

Giải quyết ngay lập tức

verb
Quickly resolve
/ˈkwɪkli rɪˈzɒlv/

Nhanh chóng khắc phục

verb phrase
resolve regulations
/rɪˈzɒlv ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

giải quyết các quy định

verb
resolve concerns
/rɪˈzɒlv kənˈsɜːrnz/

giải đáp vướng mắc

verb
Inner peace, resolve inner conflict
/ˈɪnər piːs/

gỡ rối nội tâm

verb
Resolve conflicts with parents-in-law
/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkts wɪθ ˈpɛərənts-ɪn-lɔː/

Quyết chiến với bố mẹ chồng

verb
resolve an issue
/rɪˈzɒlv ən ˈɪʃuː/

khắc phục sự cố

verb
Resolve prior debts
/rɪˈzɒlv ˈpraɪər dets/

Thanh toán các khoản nợ trước đó

verb
resolve actively
/rɪˈzɒlv ˈæktɪvli/

chủ động giải quyết

verb
resolve a dispute
/rɪˈzɒlv ə dɪˈspjuːt/

giải quyết ồn ào

verb
resolve any difficulty
/rɪˈzɒlv ˈɛni ˈdɪfɪkəlti/

khúc mắc đều có thể hóa giải

verb
resolve a problem
/rɪˈzɒlv ə ˈprɒbləm/

gỡ nút thắt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY