We need to resolve concerns about the new policy.
Dịch: Chúng ta cần giải đáp những vướng mắc về chính sách mới.
The company is working to resolve concerns raised by employees.
Dịch: Công ty đang nỗ lực giải đáp những vướng mắc do nhân viên nêu ra.
xử lý vướng mắc
làm rõ nghi ngờ
sự giải đáp vướng mắc
vướng mắc
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Năn nỉ, dụ dỗ
hậu quả nghiêm trọng
Thắng trước
hiệp sĩ trắng
phân biệt, phân loại
tủ tài liệu
lớp hỗ trợ
thể dục áp dụng