We need to resolve concerns about the new policy.
Dịch: Chúng ta cần giải đáp những vướng mắc về chính sách mới.
The company is working to resolve concerns raised by employees.
Dịch: Công ty đang nỗ lực giải đáp những vướng mắc do nhân viên nêu ra.
xử lý vướng mắc
làm rõ nghi ngờ
sự giải đáp vướng mắc
vướng mắc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hành động kỷ luật
Bánh bông lan trứng muối
Bài đánh giá trên Cnet
giá trị tương đương
Sản phẩm nổi bật
sinh viên tài chính
sự mở rộng đô thị
nhà máy tinh chế