We must resolve this issue immediately.
Dịch: Chúng ta phải giải quyết vấn đề này ngay lập tức.
The manager resolved the customer's complaint immediately.
Dịch: Người quản lý đã giải quyết khiếu nại của khách hàng ngay lập tức.
Giải quyết nhanh chóng
Xử lý không chậm trễ
sự giải quyết
ngay lập tức
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Tri thức dân gian
sự tiến bộ nông nghiệp
chế độ ăn kiêng hà khắc
cua
bánh mì đa dạng
đồ thú nhồi bông
đọc
Công cụ tiện ích