She is a resilient person.
Dịch: Cô ấy là một người kiên cường.
The country has shown resilient economic growth.
Dịch: Đất nước đã cho thấy sự tăng trưởng kinh tế phục hồi mạnh mẽ.
Dai, bền bỉ
Mạnh mẽ
Dễ thích nghi
Sự kiên cường
Một cách kiên cường
12/09/2025
/wiːk/
Sản xuất chân chính
chàng rể vô tâm
Chia sẻ tập tin
hình ảnh trên Facebook
máy móc
chỗ ở sang trọng, nơi ở cao cấp
đấu thầu
Trung Tâm Tự Hào Công Dân