She is a resilient person.
Dịch: Cô ấy là một người kiên cường.
The country has shown resilient economic growth.
Dịch: Đất nước đã cho thấy sự tăng trưởng kinh tế phục hồi mạnh mẽ.
Dai, bền bỉ
Mạnh mẽ
Dễ thích nghi
Sự kiên cường
Một cách kiên cường
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chuyên môn nước ngoài
phòng bệnh
chính sách đổi xe
video cảnh sát, video do cảnh sát quay
vác, kéo nặng
pháp lệnh, sắc lệnh
sự không đứng đắn, sự thiếu скромность
chuyến bay không tốn phí